Có 2 kết quả:

公平貿易 gōng píng mào yì ㄍㄨㄥ ㄆㄧㄥˊ ㄇㄠˋ ㄧˋ公平贸易 gōng píng mào yì ㄍㄨㄥ ㄆㄧㄥˊ ㄇㄠˋ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

fair trade

Từ điển Trung-Anh

fair trade